|
|
|
ARY không thấm nước và ngăn ngừa gỉ sét nhờ vào kỹ thuật hàn xi tuyệt vời. Không có lỗ dẫn nước bên trong niềng.Hệ thống Shrinker cung cấp áp lực từ bên ngoài niềng, tránh được tối thiểu sự co giãn trên mối hàn của niềng và có thể tránh giảm thiểu sức bền của niềng khi đường kính trung tâm niềng bị điều chỉnh.Tránh trượt vỏ xe và giảm nổ vỏ xe. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.60 x 18 (1.4T) - 9G 36H. Niềng sau xe Win
Kích thước: 500 x 610. Trọng lượng: 21.7kg. Kiện: 10 cái.
|
|
|
|
1.60 x 17 (1.4T) - 9G 36H. Niềng sau xe Future, Jupiter
Kích thước Size: 460 x 610. Trọng lượng: 20.7kg. Kiện: 10 cái. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.60 x 14 (1.4T) - 9G 36H. Niềng trước xe Nouvo
Kích thước: 390 x 610. Trọng lượng:17.2kg. Kiện: 10 cái. |
|
|
|
1.40 x 18 (1.2T) - 10G 36H. Niềng trước xe Win
Kích thước: 485 x 530. Trọng lượng:16kg. Kiện: 10 cái. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.40 x 17 (1.2T) - 11G 36H. Niềng trước xe Future, Jupiter và sau xe Honda 67
Kích thước: 460 x 530. Trọng lượng:15.2kg. Kiện: 10 cái. |
|
|
|
1.40 x 16 (1.4T) - 10G 36H. For rear of Mio
Kích thước: 440 x 530. Trọng lượng: 16.9kg. Kiện: 10 cái. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.40 x 14 (1.2T) - 10G 36H. For front of Mio
Kích thước: 390 x 530. Trọng lượng: 13.2kg. Kiện: 10 cái. |
|
|
|
1.20 x 17 (1.2T) - 11G 36H. For front of Dream
Kích thước: 460 x 460. Trọng lượng: 14kg. Kiện: 10 cái. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.40 x 17 (1.2T) - 9G 36H. For rear of Dream
Kích thước: 460 x 530. Trọng lượng: 15.2kg. Kiện: 10 cái. |
|
|
|
1.60 x 16 (1.4T) - 9G 36H. For rear of Nouvo
Kích thước: 440 x 610. Trọng lượng:19.5kg. Kiện: 10 cái. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|